Có 2 kết quả:
新穎 xīn yǐng ㄒㄧㄣ ㄧㄥˇ • 新颖 xīn yǐng ㄒㄧㄣ ㄧㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. new bud
(2) fig. new and original
(2) fig. new and original
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. new bud
(2) fig. new and original
(2) fig. new and original
Bình luận 0